Trang chủDSBX • OTCMKTS
add
Dogwood State Bank RALEIGH NC Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
14,35 $
Mức chênh lệch một ngày
14,35 $ - 14,35 $
Phạm vi một năm
12,75 $ - 16,49 $
Số lượng trung bình
3,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,27 Tr | 90,87% |
Chi phí hoạt động | 14,63 Tr | 52,26% |
Thu nhập ròng | 7,36 Tr | 300,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,12 | 109,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 120,06 Tr | 28,11% |
Tổng tài sản | 2,29 T | 58,36% |
Tổng nợ | 2,06 T | 60,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 238,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,36 Tr | 300,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web