Trang chủDSBX • OTCMKTS
add
Dogwood State Bank RALEIGH NC Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
15,51 $
Mức chênh lệch một ngày
15,45 $ - 15,50 $
Phạm vi một năm
12,75 $ - 16,50 $
Số lượng trung bình
6,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,75 Tr | 86,44% |
Chi phí hoạt động | 14,20 Tr | 43,17% |
Thu nhập ròng | 6,16 Tr | 110,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,94 | 12,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,19 Tr | -33,01% |
Tổng tài sản | 2,21 T | 54,44% |
Tổng nợ | 1,98 T | 56,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 230,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,16 Tr | 110,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web