Trang chủDSCSY • OTCMKTS
add
Disco ADR
Giá đóng cửa hôm trước
24,24 $
Mức chênh lệch một ngày
25,62 $ - 25,81 $
Phạm vi một năm
16,66 $ - 42,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,15 NT JPY
Số lượng trung bình
116,67 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,80 T | 53,44% |
Chi phí hoạt động | 24,33 T | 33,57% |
Thu nhập ròng | 23,71 T | 86,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,64 | 21,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,12 T | 84,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,33 T | 42,51% |
Tổng tài sản | 558,93 T | 22,97% |
Tổng nợ | 151,77 T | 31,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 407,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,71 T | 86,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
DISCO Corporation is a Japanese precision tools maker, especially for the semiconductor production industry.
The company makes dicing saws and laser saws to cut semiconductor silicon wafers and other materials; grinders to process silicon and compound semiconductor wafers to ultra-thin levels; polishing machines to remove the grinding damage layer from the wafer back-side and to increase chip strength. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 5, 1937
Trang web
Nhân viên
4.886