Trang chủDSFI • IDX
add
Dharma Samudera Fishing Industris Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
55,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
53,00 Rp - 55,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 79,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
100,63 T IDR
Số lượng trung bình
4,50 Tr
Tỷ số P/E
9,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,86 T | 3,25% |
Chi phí hoạt động | 16,54 T | 19,99% |
Thu nhập ròng | 2,96 T | -22,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,92 | -24,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,11 T | 65,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,12 T | 126,78% |
Tổng tài sản | 429,50 T | 4,40% |
Tổng nợ | 168,47 T | 3,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 261,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,96 T | -22,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,10 T | -49,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 T | -421,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -923,74 Tr | 91,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,00 T | 67,42% |
Dòng tiền tự do | 867,96 Tr | -75,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
59