Trang chủDSFI • IDX
add
Dharma Samudera Fishing Industris Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
52,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
51,00 Rp - 53,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 79,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
96,57 T IDR
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
7,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,77 T | 6,63% |
Chi phí hoạt động | 16,57 T | 19,07% |
Thu nhập ròng | 1,94 T | 1.306,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,41 | 1.181,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,74 T | -57,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,05 T | 84,21% |
Tổng tài sản | 430,61 T | 4,55% |
Tổng nợ | 164,06 T | 1,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 266,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,94 T | 1.306,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,28 T | -260,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -523,21 Tr | 16,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,90 T | 223,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,07 T | -335,70% |
Dòng tiền tự do | -10,85 T | -296,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
59