Trang chủDSFIY • OTCMKTS
add
Dsm Firmenich Sponsored American Depositary Receipts
11,17 $
Sau giờ giao dịch:(0,63%)-0,070
11,10 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:13:52 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,09 $
Mức chênh lệch một ngày
10,96 $ - 11,30 $
Phạm vi một năm
10,41 $ - 13,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,39 T EUR
Số lượng trung bình
107,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,15 T | 40,89% |
Chi phí hoạt động | 1,01 T | 13,94% |
Thu nhập ròng | 21,00 Tr | -98,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,67 | -98,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 376,00 Tr | 1.648,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | -67,96% |
Tổng tài sản | 32,81 T | -6,56% |
Tổng nợ | 10,52 T | -11,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 265,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,00 Tr | -98,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 240,00 Tr | 63,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -207,00 Tr | 26,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -789,50 Tr | -466,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -743,00 Tr | -1.139,16% |
Dòng tiền tự do | 163,69 Tr | 274,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1902
Trang web
Nhân viên
27.926