Trang chủDSG • LON
add
Dillistone Group Plc
Giá đóng cửa hôm trước
8,13 GBX
Mức chênh lệch một ngày
8,00 GBX - 8,25 GBX
Phạm vi một năm
7,55 GBX - 13,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,68 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 Tr | -10,86% |
Chi phí hoạt động | 1,09 Tr | -14,18% |
Thu nhập ròng | -4,50 N | -212,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,36 | -228,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 324,50 N | 11,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 6,85 Tr | -12,24% |
Tổng nợ | 3,64 Tr | -20,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,50 N | -212,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 264,50 N | -6,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -220,50 N | 5,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -120,50 N | 9,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -76,50 N | 16,85% |
Dòng tiền tự do | 66,81 N | 47,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
70