Trang chủDSGN • NASDAQ
add
Design Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,71 $
Mức chênh lệch một ngày
4,80 $ - 4,94 $
Phạm vi một năm
2,62 $ - 7,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
273,63 Tr USD
Số lượng trung bình
142,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,54 Tr | 10,42% |
Thu nhập ròng | -13,65 Tr | -15,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,24 | -14,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,54 Tr | -10,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,48 Tr | -12,89% |
Tổng tài sản | 252,09 Tr | -12,96% |
Tổng nợ | 10,00 Tr | -16,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 242,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,65 Tr | -15,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,86 Tr | 22,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,83 Tr | -67,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 263,00 N | -47,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,76 Tr | -15,17% |
Dòng tiền tự do | -5,20 Tr | 39,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
54