Trang chủDSGN • NASDAQ
add
Design Therapeutics Inc
5,60 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,60 $
Đóng cửa: 21 thg 10, 19:51:11 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,60 $
Mức chênh lệch một ngày
5,33 $ - 5,72 $
Phạm vi một năm
1,96 $ - 6,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
316,79 Tr USD
Số lượng trung bình
369,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 13,46 Tr | -35,86% |
Thu nhập ròng | -11,79 Tr | 40,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,21 | 41,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,89 Tr | 33,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,02 Tr | -13,88% |
Tổng tài sản | 269,58 Tr | -13,49% |
Tổng nợ | 8,34 Tr | -43,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 261,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,79 Tr | 40,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,26 Tr | 18,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,33 Tr | 128,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 229,00 N | 9,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,30 Tr | 1.111,29% |
Dòng tiền tự do | -7,46 Tr | -11,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
57