Trang chủDSGR • NASDAQ
add
Distribution Solutions Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
26,71 $
Mức chênh lệch một ngày
26,25 $ - 27,43 $
Phạm vi một năm
24,31 $ - 41,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T USD
Số lượng trung bình
62,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 480,46 Tr | 18,56% |
Chi phí hoạt động | 115,00 Tr | 3,78% |
Thu nhập ròng | -25,92 Tr | -58,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,40 | -34,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | 90,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,06 Tr | 52,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 726,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,48 Tr | -20,79% |
Tổng tài sản | 1,73 T | 11,41% |
Tổng nợ | 1,09 T | 22,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 640,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,92 Tr | -58,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,72 Tr | 61,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,29 Tr | -105,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,65 Tr | 33,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,96 Tr | 488,65% |
Dòng tiền tự do | 90,50 Tr | 24,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.400