Trang chủDSHIF • OTCMKTS
add
Doshisha Co Ltd
Phạm vi một năm
15,95 $ - 15,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,46 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,28 T | 7,40% |
Chi phí hoạt động | 6,26 T | 3,92% |
Thu nhập ròng | 2,44 T | 19,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,92 | 11,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,66 T | 16,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,26 T | -1,42% |
Tổng tài sản | 102,62 T | 0,21% |
Tổng nợ | 14,13 T | -27,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,44 T | 19,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,65 T | -76,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,02 T | -1.825,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,44 T | -18,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,92 T | -227,24% |
Dòng tiền tự do | -5,42 T | -253,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
1.365