Trang chủDSHKO • OTCMKTS
add
Drive Shack 8.05% Cumulative Redeemable Pref Shs Series C
Giá đóng cửa hôm trước
6,30 $
Mức chênh lệch một ngày
6,27 $ - 6,50 $
Phạm vi một năm
4,32 $ - 9,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,91 Tr USD
Số lượng trung bình
3,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,76 Tr | -9,54% |
Chi phí hoạt động | 11,80 Tr | -25,90% |
Thu nhập ròng | -3,09 Tr | -0,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,40 | -11,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,42 Tr | 28,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,97 Tr | 52,60% |
Tổng tài sản | 442,39 Tr | -5,09% |
Tổng nợ | 502,11 Tr | 3,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -59,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,09 Tr | -0,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,90 Tr | 521,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,25 Tr | 53,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,89 Tr | -158,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,77 Tr | 163,30% |
Dòng tiền tự do | 10,10 Tr | 204,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.249