Trang chủDSK • ASX
add
Dusk Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,15 $
Mức chênh lệch một ngày
1,17 $ - 1,20 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 1,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,48 Tr AUD
Số lượng trung bình
147,72 N
Tỷ số P/E
17,42
Tỷ lệ cổ tức
6,78%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,46 Tr | -5,02% |
Chi phí hoạt động | 17,88 Tr | 5,22% |
Thu nhập ròng | -1,89 Tr | -118,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,73 | -130,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,45 Tr | -1.235,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,76 Tr | 29,70% |
Tổng tài sản | 87,80 Tr | -1,92% |
Tổng nợ | 50,30 Tr | -4,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,89 Tr | -118,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 275,00 N | 122,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -372,50 N | 32,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,06 Tr | 23,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,16 Tr | 38,86% |
Dòng tiền tự do | 2,43 Tr | -27,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web