Trang chủDSNG • IDX
add
Dharma Satya Nusantara Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
890,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
860,00 Rp - 890,00 Rp
Phạm vi một năm
510,00 Rp - 1.400,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
9,12 NT IDR
Số lượng trung bình
16,49 Tr
Tỷ số P/E
7,98
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
1,22%
1,55%
.INX
1,22%
1,55%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,95 NT | 0,43% |
Chi phí hoạt động | 302,94 T | -7,85% |
Thu nhập ròng | 281,95 T | -16,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,57 | -16,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 854,54 T | 8,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 557,02 T | 42,92% |
Tổng tài sản | 17,41 NT | 7,63% |
Tổng nợ | 7,52 NT | 3,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,90 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 281,95 T | -16,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 976,72 T | 15,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -267,21 T | 50,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -500,50 T | -26,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 209,00 T | 357,46% |
Dòng tiền tự do | -486,98 T | -280,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
19.456