Trang chủDSNO • STO
add
Desenio Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,12 kr - 0,13 kr
Phạm vi một năm
0,11 kr - 0,54 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
121,76 Tr SEK
Số lượng trung bình
406,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 206,00 Tr | -10,00% |
Chi phí hoạt động | 179,30 Tr | 3,76% |
Thu nhập ròng | -16,40 Tr | -118,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,96 | -142,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,50 Tr | -122,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,90 Tr | -34,52% |
Tổng tài sản | 1,24 T | -4,95% |
Tổng nợ | 615,80 Tr | -54,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 626,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 981,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,40 Tr | -118,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,80 Tr | -71,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 300,00 N | -83,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -200,00 N | 96,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,70 Tr | -40,34% |
Dòng tiền tự do | -1,23 T | -591,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
105