Trang chủDSNY • OTCMKTS
add
Destiny Media Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 1,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 Tr | -1,86% |
Chi phí hoạt động | 1,05 Tr | 18,62% |
Thu nhập ròng | -72,29 N | -153,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,37 | -154,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,17 N | -45,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 Tr | -9,10% |
Tổng tài sản | 3,26 Tr | -11,78% |
Tổng nợ | 397,82 N | -6,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -72,29 N | -153,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,26 N | -42,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,78 N | 35,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,33 N | 130,46% |
Dòng tiền tự do | 22,63 N | 200,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30