Trang chủDSNY • OTCMKTS
add
Destiny Media Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,74 $ - 0,89 $
Phạm vi một năm
0,56 $ - 1,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 Tr | 7,41% |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | 15,96% |
Thu nhập ròng | -142,22 N | -391,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,65 | -356,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,17 N | -30,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 Tr | -25,60% |
Tổng tài sản | 3,69 Tr | -5,08% |
Tổng nợ | 522,93 N | 26,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -142,22 N | -391,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,14 N | -30,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,45 N | -768,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 90,70 N | -48,93% |
Dòng tiền tự do | 13,61 N | -86,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30