Trang chủDSP • NASDAQ
add
Viant Technology Inc
11,96 $
Sau giờ giao dịch:(2,38%)+0,28
12,24 $
Đóng cửa: 13 thg 3, 19:41:06 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,96 $
Mức chênh lệch một ngày
11,86 $ - 12,98 $
Phạm vi một năm
7,77 $ - 26,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
751,39 Tr USD
Số lượng trung bình
525,30 N
Tỷ số P/E
103,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,05 Tr | 39,82% |
Chi phí hoạt động | 36,59 Tr | 18,52% |
Thu nhập ròng | 1,75 Tr | 178,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,94 | 100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | 7,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,01 Tr | 105,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,05 Tr | -5,27% |
Tổng tài sản | 440,80 Tr | 8,86% |
Tổng nợ | 166,73 Tr | 27,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 274,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,75 Tr | 178,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,49 Tr | -29,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,32 Tr | -275,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,75 Tr | -96,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,58 Tr | -171,25% |
Dòng tiền tự do | 12,61 Tr | -25,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
376