Trang chủDSP • NASDAQ
add
Viant Technology Inc
23,31 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
23,31 $
Đóng cửa: 18 thg 2, 16:02:08 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
23,07 $
Mức chênh lệch một ngày
21,93 $ - 23,40 $
Phạm vi một năm
7,77 $ - 26,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 T USD
Số lượng trung bình
276,40 N
Tỷ số P/E
395,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,92 Tr | 34,13% |
Chi phí hoạt động | 31,29 Tr | -0,49% |
Thu nhập ròng | 1,51 Tr | 386,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,89 | 314,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | 87,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,08 Tr | 740,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 214,63 Tr | 5,73% |
Tổng tài sản | 429,74 Tr | 13,54% |
Tổng nợ | 152,52 Tr | 38,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 277,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,51 Tr | 386,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,07 Tr | 367,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,66 Tr | -45,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,52 Tr | -459,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,89 Tr | 646,76% |
Dòng tiền tự do | 8,63 Tr | 121,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
352