Trang chủDSP • NASDAQ
add
Viant Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,86 $
Mức chênh lệch một ngày
11,55 $ - 11,89 $
Phạm vi một năm
5,00 $ - 12,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
732,48 Tr USD
Số lượng trung bình
76,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,87 Tr | 15,10% |
Chi phí hoạt động | 31,52 Tr | 8,86% |
Thu nhập ròng | 55,00 N | 105,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,08 | 104,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,40 Tr | 298,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 209,74 Tr | 2,87% |
Tổng tài sản | 408,55 Tr | 13,03% |
Tổng nợ | 136,61 Tr | 40,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 271,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,00 N | 105,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,37 Tr | 25,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,70 Tr | -23,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,99 Tr | -9,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,69 Tr | 70,77% |
Dòng tiền tự do | 7,08 Tr | 10,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
346