Trang chủDSR • FRA
add
Dah Sing Financial Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,48 €
Mức chênh lệch một ngày
3,48 € - 3,48 €
Phạm vi một năm
1,77 € - 3,54 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,04 T HKD
Số lượng trung bình
10,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | 16,04% |
Chi phí hoạt động | 811,32 Tr | 2,95% |
Thu nhập ròng | 556,19 Tr | 20,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,27 | 4,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,72 T | 11,78% |
Tổng tài sản | 272,37 T | 5,24% |
Tổng nợ | 229,97 T | 4,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 318,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 556,19 Tr | 20,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 104,76 Tr | 163,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,55 Tr | -265,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,62 Tr | 91,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,02 Tr | 96,04% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
3.047