Trang chủDSRLF • OTCMKTS
add
DiaSorin SpA
Giá đóng cửa hôm trước
107,88 $
Phạm vi một năm
88,45 $ - 109,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,02 T EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 287,00 Tr | 6,30% |
Chi phí hoạt động | 125,00 Tr | 5,04% |
Thu nhập ròng | 45,00 Tr | 80,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,68 | 69,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,97 Tr | 17,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 2,56 T | -12,60% |
Tổng nợ | 949,00 Tr | -30,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,00 Tr | 80,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 131,00 Tr | 63,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,00 Tr | 46,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,00 Tr | -15,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,00 Tr | 507,69% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
3.186