Trang chủDSRLF • OTCMKTS
add
DiaSorin SpA
Giá đóng cửa hôm trước
104,69 $
Phạm vi một năm
99,86 $ - 109,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,13 T EUR
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 313,00 Tr | 8,30% |
Chi phí hoạt động | 130,00 Tr | 1,56% |
Thu nhập ròng | 52,00 Tr | 13,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,61 | 4,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,56 Tr | 9,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 2,61 T | -1,10% |
Tổng nợ | 928,00 Tr | -9,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,00 Tr | 13,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,00 Tr | -5,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,00 Tr | -79,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -58,00 Tr | 33,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,00 Tr | -25,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
3.279