Trang chủDSS • KLSE
add
DS Sigma Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,24 RM - 0,24 RM
Phạm vi một năm
0,21 RM - 0,45 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
115,20 Tr MYR
Số lượng trung bình
46,28 N
Tỷ số P/E
10,99
Tỷ lệ cổ tức
4,17%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,42 Tr | -0,28% |
Chi phí hoạt động | 3,55 Tr | -4,62% |
Thu nhập ròng | 2,83 Tr | 4,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,62 | 4,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,14 Tr | 14,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,62 Tr | -1,08% |
Tổng tài sản | 135,13 Tr | 5,37% |
Tổng nợ | 18,05 Tr | 7,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 480,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,83 Tr | 4,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,69 Tr | -60,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,00 N | -102,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,82 Tr | -360,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -227,00 N | -102,70% |
Dòng tiền tự do | 5,75 Tr | 572,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
147