Trang chủDSS • KLSE
add
DS Sigma Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,31 RM - 0,32 RM
Phạm vi một năm
0,30 RM - 0,45 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
148,76 Tr MYR
Số lượng trung bình
96,26 N
Tỷ số P/E
13,73
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,09 Tr | 26,86% |
Chi phí hoạt động | 4,85 Tr | 62,03% |
Thu nhập ròng | 2,85 Tr | -25,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,85 | -40,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,71 Tr | -19,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,06 Tr | -5,84% |
Tổng tài sản | 131,08 Tr | 5,07% |
Tổng nợ | 16,83 Tr | -6,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 114,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 480,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,85 Tr | -25,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,77 Tr | 34,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,96 Tr | 8.504,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -400,17 N | 0,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,33 Tr | 436,24% |
Dòng tiền tự do | -523,16 N | -133,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
147