Trang chủDSS • NYSEAMERICAN
add
DSS Inc
0,91 $
Sau giờ giao dịch:(3,22%)-0,029
0,88 $
Đóng cửa: 17 thg 12, 19:36:48 GMT-5 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,91 $
Mức chênh lệch một ngày
0,88 $ - 0,93 $
Phạm vi một năm
0,86 $ - 3,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,43 Tr USD
Số lượng trung bình
50,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,60 Tr | 33,88% |
Chi phí hoạt động | 3,67 Tr | 14,13% |
Thu nhập ròng | -5,28 Tr | -21,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -94,36 | 9,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,68 Tr | 2,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,63 Tr | 68,64% |
Tổng tài sản | 142,66 Tr | -27,42% |
Tổng nợ | 72,98 Tr | 6,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,28 Tr | -21,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,61 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,14 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,38 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 912,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -2,25 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
95