Trang chủDSSA • IDX
add
Dian Swastatika Sentosa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
44.850,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
43.200,00 Rp - 46.000,00 Rp
Phạm vi một năm
11.500,00 Rp - 53.200,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
354,07 NT IDR
Số lượng trung bình
3,04 Tr
Tỷ số P/E
56,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 775,59 Tr | -15,82% |
Chi phí hoạt động | 177,80 Tr | 15,74% |
Thu nhập ròng | 65,23 Tr | 19,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,41 | 42,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,45 Tr | -44,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 908,48 Tr | 38,12% |
Tổng tài sản | 3,70 T | 20,62% |
Tổng nợ | 1,75 T | 30,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 172,50 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,23 Tr | 19,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,64 Tr | -46,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,71 Tr | 51,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 218,15 Tr | -22,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 187,88 Tr | -23,28% |
Dòng tiền tự do | -114,36 Tr | -366,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
2.013