Trang chủDST • CNSX
add
Dundee Sustainable Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
13,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 269,69 N | -60,77% |
Chi phí hoạt động | 795,78 N | 26,65% |
Thu nhập ròng | -1,71 Tr | -33,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -634,68 | -239,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -716,93 N | -96,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 275,82 N | -45,31% |
Tổng tài sản | 688,48 N | -81,32% |
Tổng nợ | 27,04 Tr | 20,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -26,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -247,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 541,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,71 Tr | -33,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,75 N | 88,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 116,61 N | -75,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,85 N | 2,73% |
Dòng tiền tự do | -224,21 N | 35,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web