Trang chủDSV • TSE
add
Discovery Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 $
Mức chênh lệch một ngày
0,84 $ - 0,89 $
Phạm vi một năm
0,52 $ - 1,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
344,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
543,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,89 Tr | 54,85% |
Thu nhập ròng | -5,27 Tr | -138,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -138,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,61 Tr | -49,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,61 Tr | -44,09% |
Tổng tài sản | 125,10 Tr | -17,03% |
Tổng nợ | 7,49 Tr | -58,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,27 Tr | -138,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,63 Tr | 42,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,11 Tr | 47,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 755,20 N | 3.320,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,61 Tr | 56,23% |
Dòng tiền tự do | -3,07 Tr | 55,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
69