Trang chủDSVSF • OTCMKTS
add
Discovery Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,86 $
Mức chênh lệch một ngày
1,79 $ - 1,90 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 2,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,06 T CAD
Số lượng trung bình
937,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 8,45 Tr | -6,63% |
Thu nhập ròng | -7,92 Tr | -39,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,39 Tr | 6,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,64 Tr | -50,00% |
Tổng tài sản | 122,88 Tr | -15,87% |
Tổng nợ | 10,89 Tr | -34,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 402,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,92 Tr | -39,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,11 Tr | -160,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 669,09 N | 109,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -504,06 N | -584,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,13 Tr | -318,77% |
Dòng tiền tự do | -742,62 N | 73,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
35