Trang chủDSW • LON
add
DSW Capital PLC
Giá đóng cửa hôm trước
66,50 GBX
Phạm vi một năm
35,60 GBX - 77,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
16,71 Tr GBP
Số lượng trung bình
9,48 N
Tỷ số P/E
55,80
Tỷ lệ cổ tức
2,78%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 544,00 N | -1,81% |
Chi phí hoạt động | 572,00 N | -14,05% |
Thu nhập ròng | 33,00 N | 164,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,07 | 165,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,00 N | 134,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 Tr | -17,25% |
Tổng tài sản | 8,32 Tr | -0,62% |
Tổng nợ | 778,00 N | 3,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,00 N | 164,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,00 N | 57,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,00 N | 96,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,50 N | 73,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -150,50 N | 82,97% |
Dòng tiền tự do | 38,12 N | -58,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
15