Trang chủDSW • LON
add
DSW Capital PLC
Giá đóng cửa hôm trước
55,00 GBX
Phạm vi một năm
35,60 GBX - 65,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
12,06 Tr GBP
Số lượng trung bình
4,73 N
Tỷ số P/E
156,66
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 601,50 N | -0,17% |
Chi phí hoạt động | 516,50 N | -19,98% |
Thu nhập ròng | 93,50 N | 179,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,54 | 179,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,00 N | 469,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,63 Tr | -42,58% |
Tổng tài sản | 8,59 Tr | -4,13% |
Tổng nợ | 1,00 Tr | -5,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,50 N | 179,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 120,00 N | -38,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,00 N | -686,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,50 N | 42,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,50 N | -1.188,24% |
Dòng tiền tự do | 113,00 N | -41,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
15