Trang chủDSWL • NASDAQ
add
Deswell Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,47 $
Mức chênh lệch một ngày
2,45 $ - 2,45 $
Phạm vi một năm
1,93 $ - 2,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,28 Tr USD
Số lượng trung bình
23,88 N
Tỷ số P/E
3,51
Tỷ lệ cổ tức
8,16%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,22 Tr | 2,52% |
Chi phí hoạt động | 2,64 Tr | 6,32% |
Thu nhập ròng | 2,48 Tr | 19,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,27 | 16,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 Tr | -3,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,50 Tr | 30,37% |
Tổng tài sản | 120,29 Tr | 8,29% |
Tổng nợ | 18,17 Tr | 7,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,48 Tr | 19,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,91 Tr | 19,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,23 Tr | 178,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -797,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,35 Tr | 1.000,98% |
Dòng tiền tự do | 743,88 N | -0,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
921