Trang chủDSX-B • NYSE
add
Diana Shipping Inc 8.875% Preferred Shares Series B
Giá đóng cửa hôm trước
26,14 $
Mức chênh lệch một ngày
25,87 $ - 26,17 $
Phạm vi một năm
24,71 $ - 27,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
235,35 Tr USD
Số lượng trung bình
2,98 N
Tỷ số P/E
349,88
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,49 Tr | -7,37% |
Chi phí hoạt động | 20,12 Tr | -0,20% |
Thu nhập ròng | 3,72 Tr | -49,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,46 | -45,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | -91,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,71 Tr | -12,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,80 Tr | 7,64% |
Tổng tài sản | 1,16 T | -1,11% |
Tổng nợ | 665,76 Tr | -3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 495,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,72 Tr | -49,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.018