Trang chủDSX • NYSE
add
Diana Shipping Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,86 $
Mức chênh lệch một ngày
1,79 $ - 1,88 $
Phạm vi một năm
1,73 $ - 3,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
225,33 Tr USD
Số lượng trung bình
288,56 N
Tỷ số P/E
30,61
Tỷ lệ cổ tức
2,22%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,07 Tr | -4,90% |
Chi phí hoạt động | 19,81 Tr | 0,89% |
Thu nhập ròng | 9,74 Tr | 3,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,06 | 9,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,74 Tr | -3,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,17 Tr | 27,53% |
Tổng tài sản | 1,17 T | 0,40% |
Tổng nợ | 665,96 Tr | -1,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 505,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,74 Tr | 3,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.018