Trang chủDSY • NASDAQ
add
Big Tree Cloud Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,48 $
Mức chênh lệch một ngày
2,43 $ - 2,54 $
Phạm vi một năm
1,10 $ - 5,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
129,65 Tr USD
Số lượng trung bình
82,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,08 Tr | 68,54% |
Chi phí hoạt động | 1,16 Tr | 65,24% |
Thu nhập ròng | 290,69 N | 122,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,98 | 32,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 468,83 N | 118,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 Tr | 763,40% |
Tổng tài sản | 9,68 Tr | -83,99% |
Tổng nợ | 11,06 Tr | -82,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 88,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 290,69 N | 122,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,83 N | -95,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 Tr | 2,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,32 N | 96,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,03 Tr | -208,62% |
Dòng tiền tự do | -670,33 N | -714,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
82