Trang chủDTC • FRA
add
Defence Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 €
Mức chênh lệch một ngày
0,50 € - 0,52 €
Phạm vi một năm
0,32 € - 1,17 €
Giá trị vốn hóa thị trường
43,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
16,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 767,20 N | -20,81% |
Thu nhập ròng | -951,89 N | 28,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -749,49 N | 20,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 Tr | 304,19% |
Tổng tài sản | 2,36 Tr | 144,10% |
Tổng nợ | 2,58 Tr | -20,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -219,72 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -138,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 384,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -951,89 N | 28,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,00 Tr | 14,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,95 Tr | 130,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,95 Tr | 333,27% |
Dòng tiền tự do | -1,50 Tr | -159,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web