Trang chủDTCFF • OTCMKTS
add
Defence Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 1,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
141,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 483,12 N | -77,09% |
Thu nhập ròng | -606,86 N | 72,38% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -472,07 N | 77,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,20 N | -90,28% |
Tổng tài sản | 424,67 N | -73,25% |
Tổng nợ | 4,55 Tr | 123,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -267,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 58,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -606,86 N | 72,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,41 N | 106,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,76 N | 13,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,65 N | 105,17% |
Dòng tiền tự do | 198,17 N | 128,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web