Trang chủDTCK • NASDAQ
add
Davis Commodities Ltd
0,70 $
Sau giờ giao dịch:(3,73%)-0,026
0,67 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Mức chênh lệch một ngày
0,64 $ - 0,79 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 1,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,08 Tr USD
Số lượng trung bình
43,77 N
Tỷ số P/E
46,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,44 Tr | -31,59% |
Chi phí hoạt động | 892,50 N | -12,67% |
Thu nhập ròng | 667,00 N | -31,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,99 | -0,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 581,11 N | -47,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 Tr | -45,50% |
Tổng tài sản | 28,71 Tr | -12,31% |
Tổng nợ | 17,12 Tr | -30,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 667,00 N | -31,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,00 N | 343,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 N | 98,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,00 N | -208,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,50 N | 206,45% |
Dòng tiền tự do | 347,12 N | -36,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
22