Trang chủDTCY3 • BVMF
add
Dtcom Direct to Company S/A
Giá đóng cửa hôm trước
3,05 R$
Phạm vi một năm
2,70 R$ - 6,89 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
32,58 Tr BRL
Số lượng trung bình
1,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,78 Tr | 13,59% |
Chi phí hoạt động | 592,00 N | 5,71% |
Thu nhập ròng | -116,00 N | 70,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,52 | 73,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,00 N | 660,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 Tr | 60,92% |
Tổng tài sản | 8,23 Tr | 47,33% |
Tổng nợ | 7,09 Tr | -28,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 30,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -116,00 N | 70,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -836,00 N | -538,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -694,00 N | -706,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,53 Tr | -605,07% |
Dòng tiền tự do | -461,12 N | -96,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web