Trang chủDTGHF • OTCMKTS
add
Daimler Trucks
Giá đóng cửa hôm trước
36,08 $
Phạm vi một năm
32,38 $ - 51,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,88 T EUR
Số lượng trung bình
745,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,14 T | -5,19% |
Chi phí hoạt động | 1,60 T | -5,75% |
Thu nhập ròng | 610,00 Tr | -34,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,64 | -30,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | -28,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,38 T | -19,19% |
Tổng tài sản | 73,31 T | -0,19% |
Tổng nợ | 51,28 T | -0,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 793,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 610,00 Tr | -34,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 137,00 Tr | -6,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -899,00 Tr | -66,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 654,00 Tr | -71,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -320,00 Tr | -115,41% |
Dòng tiền tự do | 1,17 T | 255,80% |
Giới thiệu
Daimler Truck AG is the world's largest commercial vehicle manufacturer, with over 35 main locations worldwide and approximately 100,000 employees. Daimler Truck AG is headquartered in Leinfelden-Echterdingen, Germany. It was a part of Daimler AG from November 2019 to December 2021. Wikipedia
Ngày thành lập
thg 11 2019
Trang web
Nhân viên
103.800