Trang chủDTGI • OTCMKTS
add
Digerati Technologies Inc common stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0093 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,034 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 Tr USD
Số lượng trung bình
515,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,43 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 5,69 Tr | — |
Thu nhập ròng | -4,53 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -60,96 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 969,00 N | — |
Tổng tài sản | 37,24 Tr | — |
Tổng nợ | 81,04 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -43,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,53 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,64 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,93 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 200,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -1,30 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
78