Trang chủDTGI • OTCMKTS
add
Digerati Technologies Inc common stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 $
Mức chênh lệch một ngày
0,021 $ - 0,023 $
Phạm vi một năm
0,0067 $ - 0,087 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,28 Tr USD
Số lượng trung bình
673,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,43 Tr | -5,19% |
Chi phí hoạt động | 5,69 Tr | -5,70% |
Thu nhập ròng | -4,53 Tr | -101,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,96 | -112,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,00 N | 285,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 969,00 N | -2,81% |
Tổng tài sản | 37,24 Tr | -5,45% |
Tổng nợ | 81,04 Tr | 16,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -43,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,53 Tr | -101,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,64 Tr | -49,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,00 N | 55,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,93 Tr | 1.934,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 200,00 N | 116,58% |
Dòng tiền tự do | -1,30 Tr | 49,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
78