Trang chủDTI • ASX
add
DTI Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,012 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,49 Tr AUD
Số lượng trung bình
215,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,13 Tr | 2,58% |
Chi phí hoạt động | 689,41 N | -1,17% |
Thu nhập ròng | -393,81 N | 28,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,48 | 30,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -255,31 N | 38,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 876,43 N | -5,50% |
Tổng tài sản | 10,55 Tr | -17,35% |
Tổng nợ | 7,45 Tr | -0,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 447,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -393,81 N | 28,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -417,76 N | -503,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,46 N | 75,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 456,57 N | 1.119,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,98 N | 86,44% |
Dòng tiền tự do | -170,75 N | 64,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web