Trang chủDTI • NASDAQ
add
Drilling Tools International Corp
2,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
2,00 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:00:12 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,97 $
Mức chênh lệch một ngày
1,84 $ - 2,03 $
Phạm vi một năm
1,43 $ - 6,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,19 Tr USD
Số lượng trung bình
101,48 N
Tỷ số P/E
21,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,85 Tr | 13,23% |
Chi phí hoạt động | 27,88 Tr | 30,90% |
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | -135,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,38 | -131,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | -87,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,41 Tr | -24,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,18 Tr | -10,25% |
Tổng tài sản | 222,43 Tr | 67,87% |
Tổng nợ | 102,47 Tr | 133,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | -135,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,66 Tr | -162,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,45 Tr | -94,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,52 Tr | 226.350,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,78 Tr | -386,79% |
Dòng tiền tự do | -2,38 Tr | -1.498,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
447