Trang chủDTI • NASDAQ
add
Drilling Tools International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3,40 $
Mức chênh lệch một ngày
3,28 $ - 3,43 $
Phạm vi một năm
2,43 $ - 6,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
116,95 Tr USD
Số lượng trung bình
37,50 N
Tỷ số P/E
8,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,53 Tr | -0,99% |
Chi phí hoạt động | 25,30 Tr | 2,12% |
Thu nhập ròng | 365,00 N | -61,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,97 | -60,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,92 Tr | -12,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,40 Tr | -7,39% |
Tổng tài sản | 166,87 Tr | 20,66% |
Tổng nợ | 74,07 Tr | 28,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 92,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 365,00 N | -61,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,08 Tr | -84,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,14 Tr | 41,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,12 Tr | -109,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,27 Tr | -214,68% |
Dòng tiền tự do | -8,05 Tr | -1.107,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
394