Trang chủDTI • NASDAQ
add
Drilling Tools International Corp
3,40 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,40 $
Đóng cửa: 11 thg 12, 16:12:05 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,43 $
Mức chênh lệch một ngày
3,34 $ - 3,52 $
Phạm vi một năm
2,43 $ - 6,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
118,00 Tr USD
Số lượng trung bình
59,97 N
Tỷ số P/E
12,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,09 Tr | 5,13% |
Chi phí hoạt động | 26,04 Tr | 19,15% |
Thu nhập ròng | 867,00 N | -79,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,16 | -80,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,44 Tr | -16,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -102,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,96 Tr | 139,99% |
Tổng tài sản | 218,84 Tr | 66,50% |
Tổng nợ | 95,65 Tr | 105,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 867,00 N | -79,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,33 Tr | 55,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,40 Tr | -192,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,86 Tr | 48.551,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,18 Tr | 263,47% |
Dòng tiền tự do | 732,12 N | 105,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
394