Trang chủDTII • OTCMKTS
add
Defense Technologies International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,031 $
Mức chênh lệch một ngày
0,032 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 0,094 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 Tr USD
Số lượng trung bình
13,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 163,52 N | 15,66% |
Thu nhập ròng | -461,24 N | -261,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 507,00 | -53,95% |
Tổng tài sản | 8,11 N | -77,24% |
Tổng nợ | 2,13 Tr | 4,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5.149,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -461,24 N | -261,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -39,39 N | -56,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,73 N | 55,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 336,00 | 13,13% |
Dòng tiền tự do | -383,59 N | -14.735,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5