Trang chủDTIL • NASDAQ
add
Precision BioSciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,96 $
Mức chênh lệch một ngày
8,81 $ - 9,09 $
Phạm vi một năm
8,25 $ - 19,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,67 Tr USD
Số lượng trung bình
59,92 N
Tỷ số P/E
44,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,90 Tr | 152,15% |
Chi phí hoạt động | 25,75 Tr | 12,37% |
Thu nhập ròng | 32,75 Tr | 375,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 65,63 | 209,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,67 | 255,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,24 Tr | 2.268,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,57 Tr | -10,32% |
Tổng tài sản | 165,80 Tr | -8,75% |
Tổng nợ | 91,09 Tr | -38,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 34,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 69,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,75 Tr | 375,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,87 Tr | 29,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,00 N | 97,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 702,00 N | -62,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,20 Tr | 30,20% |
Dòng tiền tự do | 21,17 Tr | 321,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
110