Trang chủDTIL • NSE
add
Dhunseri Tea & Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
262,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
263,95 ₹ - 281,00 ₹
Phạm vi một năm
174,90 ₹ - 312,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T INR
Số lượng trung bình
32,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 T | 17,36% |
Chi phí hoạt động | 1,24 T | -10,40% |
Thu nhập ròng | 259,94 Tr | 777,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,51 | 676,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 473,04 Tr | 2.049,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,54 Tr | -30,57% |
Tổng tài sản | 10,20 T | -9,68% |
Tổng nợ | 4,73 T | 4,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 259,94 Tr | 777,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
12.984