Trang chủDTIL • NSE
add
Dhunseri Tea & Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
199,01 ₹
Mức chênh lệch một ngày
198,29 ₹ - 200,00 ₹
Phạm vi một năm
166,65 ₹ - 314,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 T INR
Số lượng trung bình
23,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 684,40 Tr | 49,96% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | 687,94% |
Thu nhập ròng | -421,24 Tr | 49,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,55 | 66,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -608,52 Tr | -396,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,20 Tr | 60,06% |
Tổng tài sản | 9,59 T | 0,67% |
Tổng nợ | 4,39 T | 1,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -421,24 Tr | 49,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
12.984