Trang chủDTM • ASX
add
Dart Mining NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,032 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,72 N | -28,28% |
Chi phí hoạt động | 311,79 N | 0,47% |
Thu nhập ròng | -215,01 N | -15,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -201,48 | -60,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -205,52 N | -22,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 408,55 N | -12,31% |
Tổng tài sản | 24,88 Tr | 15,64% |
Tổng nợ | 974,95 N | 17,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 598,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -215,01 N | -15,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -236,13 N | -37,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,09 Tr | -691,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,41 Tr | 216,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,83 N | -35,47% |
Dòng tiền tự do | -1,18 Tr | 10,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
10