Trang chủDTPKF • OTCMKTS
add
Directa Plus PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,38 Tr GBP
Số lượng trung bình
89,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,70 Tr | -26,15% |
Chi phí hoạt động | 2,23 Tr | 3,72% |
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | -33,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -72,96 | -80,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -907,41 N | -45,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 927,42 N | -78,13% |
Tổng tài sản | 12,21 Tr | -13,97% |
Tổng nợ | 6,71 Tr | 27,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | -33,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -123,16 N | 82,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -836,65 N | -1.475,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 214,81 N | 1.283,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -732,94 N | 1,39% |
Dòng tiền tự do | -613,53 N | -78,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
187