Trang chủDTREF • OTCMKTS
add
Dateline Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,031 $
Mức chênh lệch một ngày
0,023 $ - 0,033 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
112,56 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,64 Tr | 8,53% |
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | 81,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,61 Tr | -31,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 589,01 N | 9,85% |
Tổng tài sản | 9,99 Tr | -5,95% |
Tổng nợ | 3,40 Tr | -26,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | 81,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,66 Tr | -6,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -217,33 N | -138,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,75 Tr | 117,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -130,23 N | 33,68% |
Dòng tiền tự do | -1,01 Tr | -3,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web