Trang chủDTRK • OTCMKTS
add
DATATRAK International, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 Tr USD
Số lượng trung bình
1,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,16 Tr | -7,56% |
Chi phí hoạt động | 5,32 Tr | 3,00% |
Thu nhập ròng | -90,19 N | -123,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,26 | -125,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -79,28 N | -120,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 Tr | -33,46% |
Tổng tài sản | 8,23 Tr | -1,74% |
Tổng nợ | 6,97 Tr | -3,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,19 N | -123,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
64