Trang chủDTRUY • OTCMKTS
add
Daimler Trucks
20,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
20,00 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:22 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
19,58 $
Mức chênh lệch một ngày
19,79 $ - 20,00 $
Phạm vi một năm
16,31 $ - 24,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,89 T EUR
Số lượng trung bình
47,91 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,35 T | -4,01% |
Chi phí hoạt động | 1,99 T | 61,49% |
Thu nhập ròng | 747,00 Tr | -37,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,21 | -34,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,62 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 T | -13,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -49,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,57 T | 0,86% |
Tổng tài sản | 73,85 T | 3,71% |
Tổng nợ | 51,00 T | 4,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 781,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 747,00 Tr | -37,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,69 T | 3.117,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -933,00 Tr | -72,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,96 T | 9,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -963,00 Tr | 66,96% |
Dòng tiền tự do | -563,62 Tr | -1.108,72% |
Giới thiệu
Daimler Truck AG is the world's largest commercial vehicle manufacturer, with over 35 main locations worldwide and approximately 100,000 employees. Daimler Truck AG is headquartered in Leinfelden-Echterdingen, Germany. It was a part of Daimler AG from November 2019 to December 2021. Wikipedia
Ngày thành lập
thg 11 2019
Trang web
Nhân viên
104.919