Trang chủDTSOF • OTCMKTS
add
Tập đoàn DTS
Giá đóng cửa hôm trước
24,85 $
Phạm vi một năm
24,85 $ - 24,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
189,44 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,90 T | 12,39% |
Chi phí hoạt động | 3,91 T | 0,62% |
Thu nhập ròng | 3,44 T | 398,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,85 | 343,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,44 T | 36,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,52 T | -22,54% |
Tổng tài sản | 80,39 T | -5,30% |
Tổng nợ | 21,04 T | -2,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,44 T | 398,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 8, 1972
Trang web
Nhân viên
6.157