Trang chủDTSQ • NASDAQ
add
DT Cloud Star Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,01 $
Phạm vi một năm
9,96 $ - 10,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,08 Tr USD
Số lượng trung bình
90,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 42,04 N | 6.221,05% |
Thu nhập ròng | -42,04 N | -6.221,05% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 227,03 N | — |
Tổng nợ | 285,47 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -58,44 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -250,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -74,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,04 N | -6.221,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -179,32 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 179,32 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -52,22 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022