Trang chủDTSQ • NASDAQ
add
DT Cloud Star Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,38 $
Mức chênh lệch một ngày
10,35 $ - 10,38 $
Phạm vi một năm
9,96 $ - 10,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
92,39 Tr USD
Số lượng trung bình
846,00
Tỷ số P/E
2,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 110,86 N | 943,58% |
Thu nhập ròng | 630,28 N | 6.033,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -72,32 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 271,51 N | — |
Tổng tài sản | 71,55 Tr | 62.222,22% |
Tổng nợ | 72,01 Tr | 54.777,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -457,70 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -207,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 68,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 630,28 N | 6.033,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -139,92 N | -56,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -139,92 N | — |
Dòng tiền tự do | -63,25 N | -333,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022