Trang chủDTSQU • NASDAQ
add
DT Cloud Star Acquisition Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,20 $
Phạm vi một năm
10,01 $ - 10,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
89,37 Tr USD
Số lượng trung bình
10,27 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 127,36 N | 19.023,27% |
Thu nhập ròng | 526,78 N | 79.196,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 444,85 N | — |
Tổng tài sản | 70,15 Tr | — |
Tổng nợ | 759,73 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 526,78 N | 79.196,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,48 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,34 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 444,85 N | — |
Dòng tiền tự do | -61,20 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022