Trang chủDTSTW • NASDAQ
add
Data Storage Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 1,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,70 Tr USD
Số lượng trung bình
4,41 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,81 Tr | -2,97% |
Chi phí hoạt động | 2,54 Tr | 9,55% |
Thu nhập ròng | 122,40 N | -31,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,11 | -29,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 331,43 N | -6,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,89 Tr | 3,15% |
Tổng tài sản | 24,22 Tr | 2,51% |
Tổng nợ | 3,59 Tr | -8,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,40 N | -31,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 197,80 N | -81,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -374,20 N | 72,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,87 N | 36,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -266,27 N | 39,98% |
Dòng tiền tự do | -355,47 N | -140,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
51