Trang chủDTWO • CVE
add
D2 Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
50,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 133,52 N | 27,81% |
Thu nhập ròng | 218,18 N | 284,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 662,00 | -95,68% |
Tổng tài sản | 783,60 N | -83,77% |
Tổng nợ | 1,64 Tr | 20,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -858,41 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -471,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 218,18 N | 284,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,25 N | 103,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,35 N | 66,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 99,54 N | -74,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -555,00 | -104,05% |
Dòng tiền tự do | -535,30 N | -292,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
5