Trang chủDTWO • CVE
add
D2 Lithium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 Tr CAD
Số lượng trung bình
19,71 N
Tỷ số P/E
0,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 119,39 N | 63,82% |
Thu nhập ròng | -194,73 N | -152,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 643,70 N | 52.792,44% |
Tổng tài sản | 5,40 Tr | 538,94% |
Tổng nợ | 372,16 N | -80,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -194,73 N | -152,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -161,83 N | -186,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,26 N | 118,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,58 N | -99,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -139,99 N | -8.404,68% |
Dòng tiền tự do | -41,51 N | -61,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
5