Trang chủDTZ • ASX
add
Dotz Nano Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,074 $
Phạm vi một năm
0,057 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,91 Tr AUD
Số lượng trung bình
206,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,27 Tr | -6,17% |
Thu nhập ròng | -1,49 Tr | 7,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,25 Tr | 5,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 799,85 N | -40,55% |
Tổng tài sản | 5,54 Tr | -16,85% |
Tổng nợ | 5,17 Tr | 21,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 369,74 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 566,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -57,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -89,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,49 Tr | 7,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -736,19 N | 42,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,54 N | 97,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,03 Tr | -39,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 265,44 N | 170,67% |
Dòng tiền tự do | -567,40 N | 41,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
350