Trang chủDU4 • SGX
add
Mermaid Maritime PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,087 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
190,78 Tr SGD
Số lượng trung bình
4,97 Tr
Tỷ số P/E
16,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,25 T | 74,43% |
Chi phí hoạt động | 232,02 Tr | 23,04% |
Thu nhập ròng | 37,73 Tr | -84,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,72 | -91,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 463,34 Tr | -10,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 890,27 Tr | 95,66% |
Tổng tài sản | 13,63 T | 14,14% |
Tổng nợ | 7,97 T | 36,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,73 Tr | -84,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 766,36 Tr | 38,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,77 Tr | 70,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -282,83 Tr | -298,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 448,15 Tr | 21,81% |
Dòng tiền tự do | 1,20 T | 359,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web