Trang chủDU4 • SGX
add
Mermaid Maritime PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,088 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
140,30 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,43 Tr
Tỷ số P/E
8,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,99 T | 31,94% |
Chi phí hoạt động | 5,01 T | 248,29% |
Thu nhập ròng | 325,64 Tr | 109,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,15 | 58,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 211,57 Tr | -28,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 779,72 Tr | -24,85% |
Tổng tài sản | 14,13 T | 15,78% |
Tổng nợ | 7,85 T | 23,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 325,64 Tr | 109,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 145,29 Tr | 340,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -260,93 Tr | -50,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,08 Tr | -97,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,56 Tr | -118,98% |
Dòng tiền tự do | -329,14 Tr | -7.046,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web